Phil JAGIELKA
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th08 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,07 | 6 | 1 |
14 | Everton | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 4 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 0 | 1 |
8 | Everton | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
5 | Everton | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,61 | 4 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,24 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 13 | 22 | 5 | 6,77 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th01 2021 | 85 | 83 | 2 |
24 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
29 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
31 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
12 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |