Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Phil JAGIELKA

Player retiring at the end of the season.
Phil JAGIELKA Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stoke City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th08 1982

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-7-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 30 (0)2317,0761
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,5000
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 19 (0)0107,0510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 30 (0) 2 3 17,076 1
14 Everton Hạng 1 14 (0) 3 1 17,141 0
13 Everton Hạng 2 30 (0) 1 1 17,204 0
12 Everton Hạng 1 30 (0) 0 1 06,701 0
11 Everton Hạng 1 33 (0) 0 2 16,941 0
10 Everton Hạng 1 29 (0) 2 2 17,173 0
9 Everton Hạng 1 28 (0) 0 2 06,640 1
8 Everton Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Everton Hạng 1 24 (0) 1 2 06,881 0
7 Everton Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Everton Hạng 1 16 (0) 1 0 06,750 0
6 Everton Hạng 1 17 (0) 0 0 06,592 1
5 Everton Hạng 1 9 (0) 1 0 07,001 0
4 Everton Hạng 1 14 (0) 1 0 06,713 0
3 Everton Hạng 1 18 (0) 0 1 05,614 0
2 Everton Hạng 1 19 (0) 0 0 06,420 0
1 Everton Hạng 1 21 (0) 1 7 06,244 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)132256,77314

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----