Kevin NOLAN
72
Chỉ số
7 (Ngày 10 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th06 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 1 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,46 | 1 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,52 | 1 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,52 | 1 | 1 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,26 | 1 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,50 | 1 | 3 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,30 | 1 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 8 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 51 | 48 | 17 | 6,88 | 18 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 29 Th07 2011 | Newcastle United | West Ham United | 7.5M | Kevin NOLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2017 | 79 | 72 | 7 |
13 Th06 2017 | 80 | 79 | 1 |
13 Th02 2017 | 82 | 80 | 2 |
13 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
28 Th01 2016 | 86 | 83 | 3 |
18 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
28 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
5 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
3 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |