Michael TONGE
73
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
7 Th04 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,57 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 6 Th02 2013 | Stoke City | Leeds United | 1.8M | Michael TONGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
3 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
30 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
21 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
10 Th06 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |