Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael TONGE

Player retiring at the end of the season.
Michael TONGE Photo
Leeds United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Port Vale)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

7 Th04 1983

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leeds United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 2 (0)0006,0000
15 Leeds United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
14 Leeds United Hạng 2 7 (0) 2 1 07,000 0
13 Leeds United Hạng 2 13 (0) 0 0 06,621 0
12 Leeds United Hạng 2 6 (0) 1 2 07,330 0
11 Leeds United Hạng 2 5 (0) 0 0 06,001 0
10 Leeds United Hạng 1 11 (0) 1 1 06,092 0
9 Leeds United Hạng 2 5 (0) 1 0 17,001 0
9 Stoke City Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Stoke City Hạng 1 3 (0) 0 2 07,000 0
7 Stoke City Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Stoke City Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Stoke City Bảng F 2 (0) 0 1 06,500 0
5 Stoke City Hạng 1 4 (0) 2 2 06,500 0
1 Stoke City Hạng 1 2 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu63 (0)7916,5760

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 6 Th02 2013Stoke CityLeeds United1.8MMichael TONGE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th09 20177776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th10 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----