Jonathan FORTE
73
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
25 Th07 1986
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oldham Athletic), English Cup (Oldham Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 17 | 6 | 4 | 6,97 | 3 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 17 | 6 | 4 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,76 | 6 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 25 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Barnet | Hạng 5 | 20 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,85 | 1 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
4 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,07 | 4 | 0 |
2 | Scunthorpe United | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Notts County | Hạng 5 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
1 | Notts County | Hạng 5 | 33 (0) | 5 | 8 | 0 | 5,61 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 61 | 45 | 10 | 6,53 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Exeter City | Oldham Athletic | 1.6M | Jonathan FORTE |
13 | 31 Th07 2014 | Southampton | Exeter City | 550k | Jonathan FORTE |
10 | 18 Th08 2013 | Barnet | Southampton | 1.6M | Jonathan FORTE |
10 | 21 Th05 2013 | Real Madrid | Barnet | 591k | Jonathan FORTE |
9 | 9 Th12 2012 | Southampton | Real Madrid | 2.1M | Jonathan FORTE |
6 | 12 Th11 2011 | Scunthorpe United | Southampton | 1.2M | Jonathan FORTE |
2 | 14 Th01 2010 | Notts County | Scunthorpe United | 1.6M | Jonathan FORTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2018 | 76 | 73 | 3 |
9 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
9 Th07 2016 | 79 | 77 | 2 |
9 Th08 2014 | 78 | 79 | 1 |
11 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |