Gökhan INLER
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th06 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 109 (0) | 8 | 24 | 4 | 6,83 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,14 | 0 | 1 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,21 | 10 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,20 | 6 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,18 | 2 | 1 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 5 (0) | 0 | 2 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,70 | 3 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 64 | 67 | 14 | 7,04 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 3 Th01 2012 | Udinese Calcio | SSC Napoli | 12.9M | Gökhan INLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
24 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
5 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
2 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
29 Th05 2016 | 90 | 88 | 2 |
19 Th12 2014 | 91 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 90 | 91 | 1 |
26 Th05 2011 | 89 | 90 | 1 |
17 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |