Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gökhan INLER

Gökhan INLER Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Beşiktaş JK)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

27 Th06 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup 3 (0)1217,0000
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 20 (0)4417,5020
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)1018,0000
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 109 (0)82446,8391
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 20 (0) 4 4 17,502 0
14 SSC Napoli Hạng 1 29 (0) 3 1 27,140 1
13 SSC Napoli Hạng 1 33 (0) 8 4 37,2110 0
12 SSC Napoli Bảng G 4 (0) 1 0 07,500 0
12 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 7 3 17,071 0
11 SSC Napoli Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 31 (0) 4 7 17,351 0
10 SSC Napoli Bảng A 4 (0) 0 1 07,000 0
10 SSC Napoli Hạng 1 29 (0) 4 3 07,032 0
9 SSC Napoli Hạng 1 30 (0) 6 9 17,206 0
8 SSC Napoli Hạng 1 22 (0) 6 7 07,182 1
7 SSC Napoli Hạng 1 20 (0) 2 6 06,902 0
6 Udinese Calcio Bảng D 3 (0) 2 1 08,330 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 29 (0) 6 2 17,074 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 31 (0) 4 3 07,005 0
4 Udinese Calcio Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 34 (0) 2 3 06,913 0
3 Udinese Calcio Hạng 1 26 (0) 0 3 06,502 0
2 Udinese Calcio Bảng A 5 (0) 0 2 27,000 0
2 Udinese Calcio Hạng 1 27 (0) 4 4 26,703 0
1 Udinese Calcio Hạng 1 29 (0) 1 4 06,692 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)6467147,04452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 3 Th01 2012Udinese CalcioSSC Napoli12.9MGökhan INLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20169088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th12 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th05 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th06 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----