Óscar CARDOZO
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
20 Th05 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-10-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 12 | 9 | 7,71 | 5 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 93 (0) | 24 | 24 | 14 | 7,41 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 12 | 9 | 7,71 | 5 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 15 | 5 | 7,71 | 1 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,76 | 3 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,17 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 31 (0) | 19 | 11 | 8 | 8,13 | 2 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 22 | 13 | 8 | 8,22 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 20 | 16 | 12 | 8,27 | 4 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 15 | 3 | 7,85 | 3 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 9 | 10 | 8,33 | 6 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 10 | 8 | 7,85 | 2 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 14 | 11 | 8,28 | 4 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 3 | 8 | 8,32 | 6 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 9 | 9 | 8,15 | 3 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 9 | 6 | 7,67 | 4 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 13 | 8 | 7,30 | 6 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 11 | 9 | 8,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 449 (0) | 190 | 177 | 122 | 7,98 | 53 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | SL Benfica | Trabzonspor | 8.0M | Óscar CARDOZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
7 Th07 2017 | 87 | 85 | 2 |
26 Th10 2016 | 88 | 87 | 1 |
5 Th11 2014 | 89 | 88 | 1 |
22 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
19 Th05 2011 | 91 | 90 | 1 |
21 Th05 2010 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |