Filip HOLOSKO
77
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
17 Th01 1984
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 111 (0) | 38 | 29 | 22 | 7,56 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,95 | 0 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 10 | 4 | 7,64 | 2 | 1 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,50 | 2 | 1 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 9 | 8 | 7,91 | 2 | 0 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,45 | 6 | 0 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 1 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,91 | 1 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,88 | 0 | 0 |
3 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 8 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
1 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,23 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 262 (0) | 97 | 83 | 44 | 7,59 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2020 | 80 | 77 | 3 |
18 Th05 2019 | 83 | 80 | 3 |
8 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
5 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
19 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |