Umut BULUT
73
Chỉ số
7 (Ngày 29 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th03 1983
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,91 | 2 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 30 (0) | 4 | 12 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,91 | 2 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 12 | 5 | 7,88 | 2 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,44 | 4 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 17 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 18 | 6 | 6 | 7,37 | 3 | 1 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,41 | 5 | 1 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,25 | 4 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 7 | 7,94 | 2 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 11 | 5 | 7,70 | 2 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 7 | 9 | 7,69 | 2 | 0 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 6 | 7,56 | 2 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 10 | 3 | 6,59 | 2 | 0 |
2 | Trabzonspor | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,19 | 3 | 0 |
1 | Trabzonspor | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 135 | 129 | 71 | 7,44 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Toulouse FC | Galatasaray SK | 7.4M | Umut BULUT |
8 | 14 Th07 2012 | Trabzonspor | Toulouse FC | 7.7M | Umut BULUT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2023 | 80 | 73 | 7 |
8 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
8 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
29 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
7 Th09 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |