Gelson FERNANDES
87
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2011)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th09 1986
Ngày sinh
365k
Giá
365,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,70 | 1 | 1 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 46 | 53 | 6 | 6,90 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Freiburg | Stade Rennais | 7.0M | Gelson FERNANDES |
10 | 22 Th07 2013 | AS Saint-Etienne | Freiburg | 5.6M | Gelson FERNANDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
25 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
2 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |