Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gelson FERNANDES

Player retiring at the end of the season.
Gelson FERNANDES Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(E. Frankfurt)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th12 2011)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th09 1986

Ngày sinh

365k

Giá

365,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 29 (0)6617,0300
15 Stade Rennais SMFA Shield 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 13 (0)3007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 29 (0) 6 6 17,030 0
14 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 1 07,000 0
14 Stade Rennais Hạng 1 23 (0) 5 4 07,092 0
13 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 2 1 08,000 0
13 Stade Rennais Hạng 1 18 (0) 1 2 07,001 0
13 Freiburg Hạng 1 6 (0) 2 1 07,171 0
12 Freiburg Hạng 1 23 (0) 3 3 07,043 0
11 Freiburg Hạng 1 27 (0) 3 5 07,003 0
10 Freiburg Hạng 1 6 (0) 0 3 07,001 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 15 (0) 0 4 07,130 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 17 (0) 0 3 06,881 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 3 (0) 0 3 05,330 1
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 4 (0) 0 1 06,501 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 12 (0) 6 1 17,331 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 21 (0) 4 4 16,861 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 23 (0) 6 2 16,701 1
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 27 (0) 4 2 16,703 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 13 (0) 3 3 16,851 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 21 (0) 1 4 06,434 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)465366,90242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014FreiburgStade Rennais7.0MGelson FERNANDES
1022 Th07 2013AS Saint-EtienneFreiburg5.6MGelson FERNANDES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----