Richard WOOD
76
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th07 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,66 | 3 | 1 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,52 | 2 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,77 | 5 | 2 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,94 | 4 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 1 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,55 | 1 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 16 | 17 | 3 | 6,51 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Bury | Blackburn Rovers | 3.2M | Richard WOOD |
13 | 21 Th11 2014 | Blackburn Rovers | Bury | 1.8M | Richard WOOD |
13 | 23 Th08 2014 | Coventry City | Blackburn Rovers | 2.7M | Richard WOOD |
2 | 18 Th04 2010 | Sheffield Wednesday | Coventry City | 4.0M | Richard WOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 78 | 76 | 2 |
30 Th09 2015 | 81 | 78 | 3 |
23 Th02 2012 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |