Glenn WHELAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th01 1984
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 5 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 70 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,93 | 5 | 1 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,33 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 66 | 49 | 11 | 6,78 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2022 | 78 | 75 | 3 |
11 Th09 2021 | 82 | 78 | 4 |
29 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
12 Th12 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |