Fabian LUSTENBERGER
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th05 1988
Ngày sinh
223k
Giá
223,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,86 | 4 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,11 | 2 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
2 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 46 | 35 | 8 | 6,63 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2023 | 83 | 82 | 1 |
20 Th12 2022 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2022 | 86 | 84 | 2 |
2 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2013 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |