Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Burton O'BRIEN

Player retiring at the end of the season.
Burton O'BRIEN Photo
Livingston

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cowdenbeath)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

10 Th06 1981

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-5-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Livingston), Scottish Cup (Livingston)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Livingston Hạng 2 28 (0)81016,9630
15 Livingston Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Livingston Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Livingston Hạng 2 28 (0) 8 10 16,963 0
14 Livingston Hạng 2 30 (0) 5 11 07,005 0
13 Livingston Hạng 2 34 (0) 7 7 16,827 0
12 Livingston Hạng 2 14 (0) 0 4 16,360 0
12 Falkirk Hạng 2 16 (0) 5 4 17,253 0
11 Falkirk Hạng 2 34 (0) 7 6 06,764 1
10 Falkirk Hạng 2 32 (0) 4 5 06,843 0
9 Falkirk Hạng 2 33 (0) 2 2 06,735 0
8 Falkirk Hạng 2 32 (0) 5 2 06,694 1
7 Falkirk Hạng 2 33 (0) 3 2 16,701 0
6 Falkirk Hạng 2 31 (0) 5 2 16,581 0
5 Falkirk Hạng 1 35 (0) 1 2 06,175 0
4 Falkirk Hạng 1 25 (0) 3 3 06,242 1
3 Falkirk Hạng 1 26 (0) 6 4 05,542 0
2 Falkirk Hạng 2 28 (0) 1 3 16,144 0
1 Falkirk Hạng 2 25 (0) 5 5 16,883 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu456 (0)677286,61523

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th04 2014FalkirkLivingston2.4MBurton O'BRIEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th10 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----