Tiago GOMES
80
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th08 1985
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,53 | 5 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 13 | 3 | 7,24 | 7 | 0 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
8 | Hercules | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
7 | Hercules | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
6 | Hercules | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Hercules | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 1 |
4 | Hercules | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
3 | Hercules | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | Hercules | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 68 | 70 | 15 | 6,93 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Hercules | APOEL | 5.7M | Tiago GOMES |
2 | 10 Th01 2010 | FCSB | Hercules | 6.0M | Tiago GOMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2019 | 81 | 80 | 1 |
29 Th12 2017 | 82 | 81 | 1 |
29 Th06 2016 | 85 | 82 | 3 |
4 Th07 2012 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |