Antolín ALCARAZ
78
Chỉ số
5 (Ngày 8 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th07 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 55 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,66 | 1 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
3 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,84 | 1 | 0 |
1 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,46 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 21 | 21 | 5 | 6,56 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Wigan Athletic | Everton | 6.8M | Antolín ALCARAZ |
4 | 8 Th10 2010 | Club Brugge KV | Wigan Athletic | 6.6M | Antolín ALCARAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2022 | 83 | 78 | 5 |
22 Th09 2021 | 85 | 83 | 2 |
17 Th07 2015 | 87 | 85 | 2 |
10 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
12 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |