Silvestre VARELA
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th02 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
28k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 14 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 8 | 2 | 7,71 | 3 | 1 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,86 | 4 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 14 | 4 | 7,69 | 5 | 2 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,37 | 0 | 2 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,47 | 3 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 11 | 5 | 7,77 | 1 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 11 | 5 | 0 | 7,76 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 91 | 80 | 23 | 7,51 | 22 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2022 | 82 | 78 | 4 |
11 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
3 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th04 2017 | 87 | 85 | 2 |
17 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
11 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
24 Th11 2010 | 87 | 89 | 2 |
16 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |