Vitorino ANTUNES
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
1 Th04 1987
Ngày sinh
162k
Giá
162,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,28 | 3 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,28 | 3 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 1 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 24 | 27 | 6 | 6,81 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Málaga CF | Metalurh Donetsk | 4.0M | Vitorino ANTUNES |
10 | 28 Th06 2013 | Paços de Ferreira | Málaga CF | 6.9M | Vitorino ANTUNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2024 | 83 | 82 | 1 |
14 Th07 2023 | 84 | 83 | 1 |
23 Th03 2021 | 85 | 84 | 1 |
4 Th08 2020 | 87 | 85 | 2 |
14 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
5 Th11 2015 | 87 | 88 | 1 |
23 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
18 Th05 2013 | 84 | 86 | 2 |
31 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
13 Th12 2011 | 83 | 82 | 1 |
14 Th01 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |