Diego CASTRO
78
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th07 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,28 | 1 | 1 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,15 | 1 | 1 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,26 | 2 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 3 | 4 | 7,24 | 1 | 0 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,74 | 3 | 1 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 1 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,79 | 2 | 0 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,47 | 1 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,69 | 6 | 0 |
3 | Real Sporting | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
2 | Real Sporting | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,03 | 1 | 0 |
1 | Real Sporting | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 7 | 2 | 6,55 | 7 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 440 (0) | 101 | 83 | 26 | 6,89 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Real Sporting | Getafe CF | 9.3M | Diego CASTRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2022 | 82 | 78 | 4 |
18 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
4 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
30 Th10 2015 | 87 | 85 | 2 |
7 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
28 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
4 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |