Jiménez CHEMA
80
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th08 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th04 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Hercules), Spanish Cup (Hercules) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,05 | 0 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,48 | 0 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Xerez Club Deportivo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 0 | 0 | 31 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Xerez Club Deportivo | Hercules | 2.8M | Jiménez CHEMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2014 | 82 | 80 | 2 |
4 Th11 2010 | 83 | 82 | 1 |
23 Th01 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |