Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

León RICARDO

Player retiring at the end of the season.
León RICARDO Photo
CD Tenerife

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Tenerife)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

8 Th02 1983

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Tenerife Hạng 1 29 (0)9216,6920
15 CD Tenerife Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 CD Tenerife Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Tenerife Hạng 1 29 (0) 9 2 16,692 0
14 CD Tenerife Hạng 2 19 (0) 2 2 07,002 0
13 CD Tenerife Hạng 2 32 (0) 6 9 17,064 0
12 CD Tenerife Hạng 2 32 (0) 8 6 37,034 1
11 CD Tenerife Hạng 2 31 (0) 7 9 17,033 0
10 CD Tenerife Hạng 2 36 (0) 6 3 16,922 0
9 CD Tenerife Hạng 2 34 (0) 3 9 16,763 1
8 CD Tenerife Hạng 2 32 (0) 7 4 46,941 0
7 CD Tenerife Hạng 1 22 (0) 3 0 06,145 1
6 CD Tenerife Hạng 2 35 (0) 6 5 26,912 0
5 CD Tenerife Hạng 1 29 (0) 3 0 06,413 0
4 CD Tenerife Hạng 1 32 (0) 3 4 06,037 1
3 CD Tenerife Hạng 1 30 (0) 2 3 05,733 0
2 CD Tenerife Hạng 1 24 (0) 2 4 16,042 0
1 CD Tenerife Hạng 1 21 (0) 0 4 06,141 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu438 (0)6764156,62444

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----