Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lozano RAFITA

Player retiring at the end of the season.
Lozano RAFITA Photo
Hercules

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Orihuela CF)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

18 Th09 1982

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Hercules), Spanish Cup (Hercules)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hercules Hạng 2 34 (0)4406,7930
15 Hercules Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Hercules Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hercules Hạng 2 34 (0) 4 4 06,793 0
14 Hercules Hạng 2 29 (0) 4 4 26,694 1
14 Real Racing Club Hạng 1 5 (0) 0 3 06,600 0
13 Real Racing Club Hạng 1 10 (0) 3 0 17,102 0
13 Real Murcia Hạng 2 19 (0) 2 4 07,004 0
13 CD Castellón Hạng 2 4 (0) 1 0 17,000 0
12 CD Castellón Hạng 2 37 (0) 4 1 16,621 0
11 CD Castellón Hạng 2 36 (0) 2 4 06,583 0
10 CD Castellón Hạng 2 31 (0) 4 1 16,715 1
9 CD Castellón Hạng 2 33 (0) 2 3 06,486 0
8 CD Castellón Hạng 2 27 (0) 6 4 16,812 0
7 CD Castellón Hạng 2 36 (0) 6 5 06,444 0
6 CD Castellón Hạng 2 27 (0) 5 1 06,631 2
5 CD Castellón Hạng 2 31 (0) 5 4 16,523 0
4 CD Castellón Hạng 2 30 (0) 2 3 06,332 2
3 CD Castellón Hạng 2 30 (0) 3 6 06,000 0
2 CD Castellón Hạng 2 35 (0) 5 6 05,714 0
1 CD Castellón Hạng 2 35 (0) 3 7 06,433 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu489 (0)616086,52476

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 4 Th01 2015Real Racing ClubHercules3.8MLozano RAFITA
1325 Th10 2014Real MurciaReal Racing Club4.9MLozano RAFITA
13 5 Th08 2014CD CastellónReal Murcia6.2MLozano RAFITA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th02 20217877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th08 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th01 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th08 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th07 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th01 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----