Alexandre MENDY
77
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th12 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Rostock | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Rostock | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,53 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th02 2015 | Furth | Rostock | 1.3M | Alexandre MENDY |
13 | 29 Th11 2014 | Rostock | Furth | 1.9M | Alexandre MENDY |
11 | 12 Th01 2014 | Không | Rostock | 1.4M | Alexandre MENDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2018 | 78 | 77 | 1 |
26 Th12 2015 | 79 | 78 | 1 |
26 Th08 2015 | 80 | 79 | 1 |
13 Th06 2012 | 83 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |