Leon BEST
70
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th09 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackburn Rovers), English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 11 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,58 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,08 | 5 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
9 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 4 | 7,62 | 2 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 9 | 9 | 7,33 | 2 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,23 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 67 | 56 | 31 | 7,31 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 1 Th09 2012 | Newcastle United | Blackburn Rovers | 4.6M | Leon BEST |
3 | 28 Th05 2010 | Coventry City | Newcastle United | 5.1M | Leon BEST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2020 | 75 | 70 | 5 |
16 Th11 2018 | 78 | 75 | 3 |
5 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
9 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
27 Th07 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th09 2013 | 85 | 84 | 1 |
26 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
24 Th12 2011 | 84 | 86 | 2 |
5 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
10 Th12 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |