Jan ŠIMŮNEK
80
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th02 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum), German Cup (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 4 | 1 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,60 | 3 | 0 |
9 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
6 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
5 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 19 | 12 | 5 | 6,65 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Kaiserslautern | Bochum | 6.1M | Jan ŠIMŮNEK |
3 | 22 Th07 2010 | Wolfsburg | Kaiserslautern | 6.5M | Jan ŠIMŮNEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2016 | 83 | 80 | 3 |
5 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
16 Th06 2014 | 85 | 84 | 1 |
2 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |