Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael KIGHTLY

Player retiring at the end of the season.
Michael KIGHTLY Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Southend United)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

24 Th01 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 28 (0)91217,0021
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 28 (0) 9 12 17,002 1
14 Burnley Hạng 3 28 (0) 4 6 17,292 0
13 Burnley Hạng 3 29 (0) 7 15 17,620 0
12 Stoke City Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
11 Stoke City Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
10 Stoke City Bảng A 5 (0) 2 2 06,801 0
10 Stoke City Hạng 1 4 (0) 2 2 07,500 0
9 Stoke City Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 9 (0) 3 1 07,002 0
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 7 (0) 1 2 06,860 0
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 17 (0) 5 4 16,413 0
2 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 17 (0) 8 1 47,000 0
1 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 25 (0) 5 5 26,802 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu184 (0)4751107,04121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th07 2014Stoke CityBurnley4.6MMichael KIGHTLY
926 Th01 2013Wolverhampton WanderersStoke City4.2MMichael KIGHTLY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th11 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th09 20188180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----