Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Charlie MACDONALD

Player retiring at the end of the season.
Charlie MACDONALD Photo
Barnet

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Greenwich Borough)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 8 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

13 Th02 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 19 (0)161048,0510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 19 (0) 16 10 48,051 0
14 Barnet Hạng 4 26 (0) 11 8 16,855 0
13 Barnet Hạng 5 28 (0) 9 8 57,253 0
13 Oldham Athletic Hạng 4 3 (0) 2 0 07,330 0
12 Oldham Athletic Hạng 4 9 (0) 3 2 17,330 0
12 Leyton Orient Hạng 4 3 (0) 2 0 17,001 0
11 Leyton Orient Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Leyton Orient Hạng 3 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Brentford Hạng 3 18 (0) 4 7 16,722 0
9 Brentford Hạng 3 29 (0) 14 9 47,002 1
8 Brentford Hạng 3 15 (0) 5 3 17,401 0
7 Brentford Hạng 3 15 (0) 6 4 27,331 0
6 Brentford Hạng 3 2 (0) 1 1 07,000 0
5 Brentford Hạng 3 1 (0) 0 1 07,000 0
3 Brentford Hạng 3 12 (0) 4 4 26,581 0
2 Brentford Hạng 3 3 (0) 1 1 17,001 0
1 Brentford Hạng 3 19 (0) 3 2 16,794 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu205 (0)8160247,11222

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Oldham AthleticBarnet239kCharlie MACDONALD
12 2 Th04 2014Leyton OrientOldham Athletic732kCharlie MACDONALD
1027 Th06 2013BrentfordLeyton Orient974kCharlie MACDONALD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20177065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
9 Th08 20157470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th07 20147774Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th08 20117677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----