Charlie MACDONALD
65
Chỉ số
5 (Ngày 8 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
13 Th02 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 19 (0) | 16 | 10 | 4 | 8,05 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 19 (0) | 16 | 10 | 4 | 8,05 | 1 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 26 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 28 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,25 | 3 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 29 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,00 | 2 | 1 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
7 | Brentford | Hạng 3 | 15 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Brentford | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Brentford | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,58 | 1 | 0 |
2 | Brentford | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Brentford | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 205 (0) | 81 | 60 | 24 | 7,11 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Oldham Athletic | Barnet | 239k | Charlie MACDONALD |
12 | 2 Th04 2014 | Leyton Orient | Oldham Athletic | 732k | Charlie MACDONALD |
10 | 27 Th06 2013 | Brentford | Leyton Orient | 974k | Charlie MACDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2017 | 70 | 65 | 5 |
9 Th08 2015 | 74 | 70 | 4 |
23 Th07 2014 | 77 | 74 | 3 |
27 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
8 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |