Adam BARRETT
77
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
29 Th11 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southend United), English Cup (Southend United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
15 | Southend United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Southend United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,50 | 4 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,37 | 4 | 1 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,55 | 5 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,81 | 5 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Southend United | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,76 | 3 | 0 |
2 | Southend United | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,46 | 1 | 0 |
1 | Southend United | Hạng 3 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 21 | 18 | 3 | 6,14 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Gillingham | Southend United | 949k | Adam BARRETT |
8 | 16 Th10 2012 | Crystal Palace | Gillingham | 572k | Adam BARRETT |
3 | 8 Th08 2010 | Southend United | Crystal Palace | 2.0M | Adam BARRETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2012 | 79 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |