Bruno SORIANO
85
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
12 Th06 1984
Ngày sinh
111k
Giá
111,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,28 | 2 | 1 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,28 | 2 | 1 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 13 | 4 | 7,47 | 1 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,11 | 3 | 1 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,16 | 1 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,76 | 6 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 10 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,41 | 6 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 66 | 93 | 17 | 7,01 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2020 | 87 | 85 | 2 |
11 Th07 2019 | 89 | 87 | 2 |
21 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
24 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
5 Th06 2016 | 90 | 91 | 1 |
11 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
20 Th04 2013 | 90 | 89 | 1 |
18 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
10 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |