Danny SEABORNE
76
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th03 1987
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Partick Thistle), Scottish Cup (Partick Thistle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,71 | 1 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Partick Thistle | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Partick Thistle | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,17 | 1 | 1 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
2 | Exeter City | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Exeter City | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,66 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 11 | 11 | 3 | 6,15 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Coventry City | Partick Thistle | 1.5M | Danny SEABORNE |
12 | 19 Th03 2014 | Southampton | Coventry City | 726k | Danny SEABORNE |
3 | 14 Th09 2010 | Exeter City | Southampton | 689k | Danny SEABORNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
27 Th01 2013 | 77 | 78 | 1 |
28 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
8 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |