Danny WOODARDS
66
Chỉ số
4 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
7 Th10 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 0 | 1 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 0 | 1 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 21 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 7 | 19 | 0 | 6,38 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bristol Rovers | Tranmere Rovers | 575k | Danny WOODARDS |
10 | 28 Th04 2013 | Milton Keynes Dons | Bristol Rovers | 778k | Danny WOODARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 70 | 66 | 4 |
8 Th02 2019 | 71 | 70 | 1 |
8 Th10 2017 | 72 | 71 | 1 |
8 Th10 2017 | 72 | 68 | 4 |
20 Th10 2015 | 73 | 72 | 1 |
8 Th08 2015 | 75 | 73 | 2 |
8 Th06 2014 | 77 | 75 | 2 |
31 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |