Jesús VÁZQUEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
18 Th01 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Recreativo), Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 11 | 1 | 6,42 | 1 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,63 | 5 | 1 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,30 | 0 | 1 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 1 | 3 | 6,45 | 5 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 7 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,73 | 4 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 45 | 54 | 12 | 6,53 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | RC Deportivo | RC Recreativo | 2.9M | Jesús VÁZQUEZ |
5 | 24 Th07 2011 | RC Recreativo | RC Deportivo | 5.7M | Jesús VÁZQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2016 | 80 | 78 | 2 |
11 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
11 Th07 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
20 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
21 Th01 2010 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |