Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael BOSTWICK

Michael BOSTWICK Photo
Peterborough United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Boston United)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

17 Th05 1988

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-5-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Peterborough United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 33 (0)1406,6450
15 Peterborough United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 33 (0) 1 4 06,645 0
14 Peterborough United Hạng 3 35 (0) 3 4 06,513 1
13 Peterborough United Hạng 3 32 (0) 5 5 16,386 0
12 Peterborough United Hạng 3 23 (0) 1 2 06,521 0
11 Peterborough United Hạng 3 21 (0) 5 2 16,763 0
10 Peterborough United Hạng 2 26 (0) 1 0 06,271 0
10 Stevenage Hạng 4 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Stevenage Hạng 4 36 (0) 7 9 36,925 0
8 Stevenage Hạng 5 31 (0) 7 7 47,105 0
7 Stevenage Hạng 5 29 (0) 4 3 06,832 0
6 Stevenage Hạng 5 29 (0) 4 4 06,594 1
5 Stevenage Hạng 5 30 (0) 5 5 16,172 0
4 Stevenage Hạng 5 23 (0) 3 4 05,874 1
3 Stevenage Hạng 5 28 (0) 2 6 05,541 0
2 Stevenage Hạng 5 34 (0) 3 5 15,535 0
1 Stevenage Hạng 5 34 (0) 4 3 06,031 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu446 (0)5563116,38483

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th04 2013StevenagePeterborough United2.7MMichael BOSTWICK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20227673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th02 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th07 20177978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th08 20127579Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
26 Th08 20116975Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
1 Th12 20096869Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----