Scott GRIFFITHS
70
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
27 Th11 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 6 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 6 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
12 | Luton Town | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,44 | 2 | 1 |
11 | Luton Town | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,43 | 2 | 1 |
11 | Burton Albion | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Burton Albion | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 6 | 0 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 5 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,43 | 4 | 0 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,12 | 4 | 0 |
2 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
1 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,97 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 466 (0) | 8 | 20 | 3 | 6,05 | 50 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Burton Albion | Luton Town | 416k | Scott GRIFFITHS |
10 | 22 Th07 2013 | Peterborough United | Burton Albion | 493k | Scott GRIFFITHS |
2 | 2 Th01 2010 | Dagenham & Redbridge | Peterborough United | 773k | Scott GRIFFITHS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 74 | 70 | 4 |
3 Th10 2013 | 75 | 74 | 1 |
26 Th02 2013 | 77 | 75 | 2 |
8 Th05 2010 | 75 | 77 | 2 |
9 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |