Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott GRIFFITHS

Player retiring at the end of the season.
Scott GRIFFITHS Photo
Luton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Luton Town)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 11 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

27 Th11 1985

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Luton Town Hạng 5 33 (0)1306,8260
15 Luton Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5000
15 Luton Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0005,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Luton Town Hạng 5 33 (0) 1 3 06,826 0
14 Luton Town Hạng 5 21 (0) 1 0 06,761 0
13 Luton Town Hạng 5 34 (0) 0 2 06,685 0
12 Luton Town Hạng 5 34 (0) 1 1 16,442 1
11 Luton Town Hạng 5 30 (0) 0 1 16,432 1
11 Burton Albion Hạng 5 6 (0) 0 0 06,501 0
10 Burton Albion Hạng 5 11 (0) 1 1 06,642 0
10 Peterborough United Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
9 Peterborough United Hạng 2 10 (0) 0 1 05,801 0
8 Peterborough United Hạng 2 34 (0) 0 1 05,916 0
7 Peterborough United Hạng 3 36 (0) 1 3 16,443 0
6 Peterborough United Hạng 2 33 (0) 1 0 05,675 0
5 Peterborough United Hạng 3 37 (0) 0 0 06,242 0
4 Peterborough United Hạng 3 34 (0) 0 0 05,943 0
3 Peterborough United Hạng 3 35 (0) 1 2 05,434 0
2 Peterborough United Hạng 3 32 (0) 0 1 05,124 0
2 Dagenham & Redbridge Hạng 5 4 (0) 0 1 05,251 0
1 Dagenham & Redbridge Hạng 4 38 (0) 1 3 04,972 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu466 (0)82036,05502

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 6 Th10 2013Burton AlbionLuton Town416kScott GRIFFITHS
1022 Th07 2013Peterborough UnitedBurton Albion493kScott GRIFFITHS
2 2 Th01 2010Dagenham & RedbridgePeterborough United773kScott GRIFFITHS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20177470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th10 20137574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th02 20137775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th05 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th12 20097375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----