Robbie SIMPSON
71
Chỉ số
6 (Ngày 17 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
15 Th03 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-4-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cambridge United), English Cup (Cambridge United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 35 (0) | 26 | 16 | 9 | 7,57 | 3 | 1 |
15 | Cambridge United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cambridge United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 35 (0) | 26 | 16 | 9 | 7,57 | 3 | 1 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 34 (0) | 25 | 7 | 5 | 7,59 | 4 | 0 |
13 | Cambridge United | Hạng 5 | 29 (0) | 12 | 10 | 2 | 7,31 | 4 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 17 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,18 | 2 | 1 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 8 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 93 | 61 | 22 | 7,20 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Oldham Athletic | Cambridge United | 900k | Robbie SIMPSON |
10 | 13 Th07 2013 | Huddersfield Town | Oldham Athletic | 1.0M | Robbie SIMPSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2020 | 73 | 71 | 2 |
17 Th02 2020 | 73 | 65 | 8 |
12 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
15 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
17 Th12 2014 | 77 | 76 | 1 |
16 Th06 2014 | 78 | 77 | 1 |
9 Th12 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |