John BRAYFORD
76
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th12 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,44 | 4 | 1 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,44 | 4 | 1 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,66 | 5 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,49 | 7 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,82 | 5 | 1 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 35 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,61 | 3 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,76 | 5 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 25 | 17 | 8 | 6,65 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Cardiff City | Sheffield United | 5.1M | John BRAYFORD |
10 | 8 Th08 2013 | Crewe Alexandra | Cardiff City | 8.7M | John BRAYFORD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 77 | 76 | 1 |
21 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
14 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
14 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
10 Th10 2015 | 84 | 82 | 2 |
31 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
24 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
16 Th02 2011 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |