Hens JUANLU
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
7 Th02 1984
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Girona FC), Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 7 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,51 | 0 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 4 | 1 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | CD Tenerife | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 1 |
11 | CD Tenerife | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
10 | CD Tenerife | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | CD Tenerife | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 0 | 1 |
8 | CD Tenerife | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
7 | CD Tenerife | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,56 | 2 | 1 |
6 | CD Tenerife | Hạng 2 | 38 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | CD Tenerife | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 2 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
4 | CD Tenerife | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 0 | 5,38 | 2 | 0 |
3 | CD Tenerife | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 6 | 0 | 5,15 | 1 | 1 |
2 | CD Tenerife | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 2 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
1 | CD Tenerife | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,21 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 486 (0) | 40 | 39 | 1 | 6,19 | 30 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th03 2014 | CD Tenerife | Girona FC | 4.4M | Hens JUANLU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
27 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
5 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
6 Th11 2010 | 85 | 84 | 1 |
23 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |