Mikel RICO
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th11 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,35 | 3 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,22 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 14 | 14 | 3 | 7,28 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Athletic Club | 4.4M | Mikel RICO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2022 | 84 | 82 | 2 |
12 Th07 2019 | 86 | 84 | 2 |
20 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
5 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
25 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
31 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
28 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
22 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
16 Th12 2011 | 82 | 85 | 3 |
4 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
20 Th01 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |