Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rafa LÓPEZ

Player retiring at the end of the season.
Rafa LÓPEZ Photo
Paderborn

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hyderabad FC)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

9 Th04 1985

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Paderborn), German Cup (Paderborn)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paderborn Hạng 2 29 (0)2107,2810
15 Paderborn Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)0007,0000
15 Paderborn Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paderborn Hạng 2 29 (0) 2 1 07,281 0
14 Paderborn Hạng 2 29 (0) 2 2 17,344 0
13 Paderborn Hạng 2 18 (0) 1 1 17,171 0
13 Getafe CF Hạng 1 10 (0) 0 0 06,702 0
12 Getafe CF Hạng 1 31 (0) 4 2 16,713 1
11 Getafe CF Hạng 1 13 (0) 0 2 06,315 0
10 Getafe CF Hạng 1 27 (0) 5 0 06,702 1
9 Getafe CF Hạng 1 20 (0) 0 1 06,852 0
8 Getafe CF Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
7 Getafe CF Hạng 1 31 (0) 0 6 06,841 0
6 Getafe CF Hạng 1 29 (0) 1 1 06,623 1
5 Getafe CF Hạng 1 29 (0) 2 0 06,860 0
4 Getafe CF Hạng 1 29 (0) 1 0 06,723 0
3 Getafe CF Bảng H 4 (0) 0 0 06,500 0
3 Getafe CF Hạng 1 27 (0) 2 1 05,890 0
2 Getafe CF Bảng H 3 (0) 1 0 06,670 0
2 Getafe CF Hạng 1 9 (0) 1 0 05,670 0
1 Getafe CF Hạng 1 10 (0) 0 0 05,701 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu352 (0)221736,72283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Getafe CFPaderborn6.6MRafa LÓPEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th08 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th12 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th10 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----