Mauro ZÁRATE
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th03 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Ham United), SMFA Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,65 | 2 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,65 | 2 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,61 | 3 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,33 | 4 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,45 | 3 | 0 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 15 | 7 | 7,71 | 2 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,58 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 2 | 7 | 7,73 | 1 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 2 | 8 | 7,85 | 3 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 4 | 7,47 | 2 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 2 | 6 | 7,52 | 1 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 9 | 7 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 29 (0) | 18 | 12 | 14 | 8,21 | 3 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,30 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 152 | 99 | 82 | 7,52 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Vélez Sársfield | West Ham United | 8.7M | Mauro ZÁRATE |
10 | 20 Th07 2013 | SS Lazio | Vélez Sársfield | 9.3M | Mauro ZÁRATE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
5 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
10 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
7 Th09 2021 | 85 | 83 | 2 |
1 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
20 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
17 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
26 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
17 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |