Marc TORREJÓN
76
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
18 Th02 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,34 | 3 | 1 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 1 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,78 | 9 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,16 | 5 | 0 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,19 | 1 | 1 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,77 | 1 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 6 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 26 | 21 | 2 | 6,44 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Kaiserslautern | Freiburg | 7.3M | Marc TORREJÓN |
10 | 13 Th07 2013 | Real Racing Club | Kaiserslautern | 10.0M | Marc TORREJÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2020 | 78 | 76 | 2 |
22 Th12 2019 | 80 | 78 | 2 |
3 Th06 2019 | 82 | 80 | 2 |
23 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
31 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |