Adam YATES
68
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th05 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,14 | 6 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 4 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 4 | 1 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,17 | 4 | 1 |
2 | Morecambe | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,60 | 2 | 1 |
1 | Morecambe | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 13 | 8 | 1 | 5,89 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 10 Th05 2010 | Morecambe | Port Vale | 11k | Adam YATES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2017 | 72 | 68 | 4 |
6 Th09 2017 | 75 | 72 | 3 |
26 Th03 2017 | 74 | 75 | 1 |
26 Th10 2013 | 73 | 74 | 1 |
26 Th06 2013 | 72 | 73 | 1 |
7 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
5 Th12 2009 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |