Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ashley WILLIAMS

Player retiring at the end of the season.
Ashley WILLIAMS Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol City)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

23 Th08 1984

Ngày sinh

77k

Giá

77,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-10-8-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)1028,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 17 (0)1207,0610
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 55 (0)4346,9650
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 17 (0) 1 2 07,061 0
14 Swansea City Hạng 1 33 (0) 3 3 16,586 1
13 Swansea City Hạng 1 33 (0) 0 2 06,853 0
12 Swansea City Hạng 1 31 (0) 3 4 16,554 1
11 Swansea City Hạng 1 34 (0) 4 6 17,152 0
10 Swansea City Hạng 1 36 (0) 4 3 16,832 0
9 Swansea City Hạng 1 33 (0) 0 0 06,422 0
8 Swansea City Hạng 2 28 (0) 3 3 07,040 0
7 Swansea City Hạng 2 34 (0) 1 2 06,654 0
6 Swansea City Hạng 2 30 (0) 2 0 16,773 0
5 Swansea City Hạng 2 27 (0) 0 1 06,743 0
4 Swansea City Hạng 3 34 (0) 2 2 16,971 0
3 Swansea City Hạng 2 31 (0) 0 1 05,944 0
2 Swansea City Hạng 3 34 (0) 1 2 16,566 1
1 Swansea City Hạng 2 17 (0) 0 1 06,651 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu452 (0)243276,71423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th12 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th02 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----