Shwan JALAL
70
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
14 Th08 1983
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury), English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | Quốc tế | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,34 | 0 | 0 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
6 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
5 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
2 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 566 (0) | 0 | 0 | 41 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AFC Bournemouth | Bury | 585k | Shwan JALAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2016 | 72 | 70 | 2 |
19 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
12 Th10 2015 | 77 | 74 | 3 |
30 Th04 2014 | 78 | 77 | 1 |
12 Th06 2013 | 77 | 78 | 1 |
24 Th08 2011 | 74 | 77 | 3 |
5 Th12 2009 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |