Jon NURSE
67
Chỉ số
6 (Ngày 16 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
1 Th03 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 16 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 7 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,86 | 1 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
11 | Barnet | Hạng 5 | 21 (0) | 5 | 13 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
10 | Barnet | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 23 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
9 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 32 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,66 | 5 | 1 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 22 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,27 | 6 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 24 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,42 | 4 | 0 |
6 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 30 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,37 | 1 | 0 |
5 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 36 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,17 | 4 | 1 |
4 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 22 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
3 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 33 (0) | 8 | 2 | 7 | 6,88 | 3 | 0 |
2 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 34 (0) | 20 | 10 | 12 | 7,50 | 4 | 0 |
1 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 367 (0) | 122 | 73 | 42 | 7,06 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Dagenham & Redbridge | Barnet | 204k | Jon NURSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2015 | 73 | 67 | 6 |
15 Th06 2013 | 74 | 73 | 1 |
8 Th09 2011 | 73 | 74 | 1 |
5 Th12 2009 | 71 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |