Steve MORISON
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th08 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-10-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,58 | 1 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 39 (0) | 15 | 13 | 6 | 7,41 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,58 | 1 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,39 | 3 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,90 | 3 | 1 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 3 | 11 | 7,64 | 3 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 8 | 8 | 7,27 | 4 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 37 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,49 | 3 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 28 (0) | 4 | 6 | 6 | 7,57 | 2 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 83 | 63 | 45 | 7,38 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th04 2013 | Norwich City | Leeds United | 5.1M | Steve MORISON |
9 | 7 Th11 2012 | Millwall | Norwich City | 5.5M | Steve MORISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
19 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
12 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
10 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
25 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
23 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 76 | 83 | 7 |
8 Th12 2009 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |