Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve MORISON

Player retiring at the end of the season.
Steve MORISON Photo
Leeds United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shrewsbury Town)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

29 Th08 1983

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-10-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)1206,6700
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)3117,6000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 24 (0)12927,5810
15 Leeds United Cúp liên đoàn Anh 3 (0)3117,6700
15 Leeds United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 39 (0)151367,4110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 24 (0) 12 9 27,581 0
14 Leeds United Hạng 2 28 (0) 9 8 27,393 0
13 Leeds United Hạng 2 28 (0) 5 7 47,292 0
12 Leeds United Hạng 2 37 (0) 8 4 17,302 0
11 Leeds United Hạng 2 30 (0) 5 3 27,272 0
10 Leeds United Hạng 1 30 (0) 4 3 26,903 1
9 Norwich City Hạng 2 25 (0) 7 4 27,442 0
8 Millwall Hạng 2 36 (0) 9 3 117,643 0
7 Millwall Hạng 2 37 (0) 9 8 87,274 0
6 Millwall Hạng 2 37 (0) 11 8 47,493 0
5 Millwall Hạng 3 28 (0) 4 6 67,572 0
4 Millwall Hạng 3 2 (0) 0 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)8363457,38271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1010 Th04 2013Norwich CityLeeds United5.1MSteve MORISON
9 7 Th11 2012MillwallNorwich City5.5MSteve MORISON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th06 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20188082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th08 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117683Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
8 Th12 20097076Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----