George BOYD
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th10 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 13 | 3 | 7,43 | 3 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 28 (0) | 13 | 8 | 6 | 7,93 | 1 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 11 (0) | 5 | 6 | 3 | 8,00 | 0 | 1 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 9 (0) | 8 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 18 (0) | 10 | 1 | 5 | 7,83 | 2 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 11 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,74 | 5 | 0 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,65 | 1 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 27 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,93 | 3 | 0 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,48 | 4 | 0 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 121 | 89 | 39 | 7,08 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Hull City | Burnley | 3.4M | George BOYD |
12 | 4 Th05 2014 | Peterborough United | Hull City | 4.8M | George BOYD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2020 | 80 | 78 | 2 |
27 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
21 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
8 Th01 2015 | 84 | 85 | 1 |
23 Th04 2014 | 83 | 84 | 1 |
18 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |