Guy MADJO
68
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th06 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 26 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 15 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 27 | 21 | 7 | 7,01 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th11 2014 | Gillingham | Tranmere Rovers | 127k | Guy MADJO |
13 | 8 Th09 2014 | Macclesfield FC | Gillingham | 193k | Guy MADJO |
13 | 13 Th08 2014 | Port Vale | Macclesfield FC | 144k | Guy MADJO |
12 | 3 Th06 2014 | Macclesfield FC | Port Vale | 189k | Guy MADJO |
10 | 3 Th07 2013 | Không | Macclesfield FC | 112k | Guy MADJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 73 | 68 | 5 |
26 Th08 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |