Andy WILLIAMS
71
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th08 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 9 | 3 | 6,94 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 8 | 9 | 3 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,94 | 2 | 1 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 35 (0) | 17 | 12 | 7 | 7,63 | 1 | 0 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 28 (0) | 12 | 11 | 1 | 7,46 | 5 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 23 (0) | 13 | 2 | 3 | 7,22 | 2 | 1 |
8 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 17 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,35 | 4 | 0 |
7 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 15 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
6 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
5 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 6 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
2 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
1 | Hereford FC | Hạng 4 | 16 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 101 | 78 | 22 | 7,12 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th03 2014 | Bristol Rovers | Swindon Town | 1.1M | Andy WILLIAMS |
1 | 7 Th11 2009 | Hereford FC | Bristol Rovers | 637k | Andy WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2023 | 73 | 71 | 2 |
21 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
1 Th06 2018 | 77 | 75 | 2 |
1 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
23 Th12 2014 | 77 | 78 | 1 |
25 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
9 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |