Adam LE FONDRE
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th12 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 32 (0) | 14 | 11 | 8 | 7,78 | 3 | 2 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 27 (0) | 11 | 8 | 7 | 7,81 | 3 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,76 | 3 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,58 | 4 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 29 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,14 | 6 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 20 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,35 | 3 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,40 | 4 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 15 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,27 | 4 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 26 (0) | 20 | 10 | 6 | 7,12 | 2 | 2 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,05 | 1 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,35 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 114 | 80 | 48 | 7,45 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Reading | Cardiff City | 3.3M | Adam LE FONDRE |
13 | 7 Th11 2014 | Aston Villa | Reading | 2.6M | Adam LE FONDRE |
13 | 23 Th08 2014 | Rochdale | Aston Villa | 5.2M | Adam LE FONDRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2017 | 83 | 80 | 3 |
21 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
4 Th02 2013 | 80 | 84 | 4 |
28 Th02 2012 | 75 | 80 | 5 |
5 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |