Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve SIMONSEN

Player retiring at the end of the season.
Steve SIMONSEN Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pune City)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th08 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

3 Th04 1979

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Sheffield United Hạng 3 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Sheffield United Hạng 3 26 (0) 0 0 16,650 0
11 Sheffield United Hạng 2 23 (0) 0 0 36,650 0
10 Sheffield United Hạng 2 24 (0) 0 0 46,830 0
9 Sheffield United Hạng 2 23 (0) 0 0 06,040 0
8 Sheffield United Hạng 3 38 (0) 0 0 17,180 0
7 Sheffield United Hạng 3 38 (0) 0 0 06,890 0
6 Sheffield United Hạng 3 38 (0) 0 0 16,840 0
5 Sheffield United Hạng 2 38 (0) 0 0 16,580 0
4 Sheffield United Hạng 2 38 (0) 0 0 47,080 0
3 Sheffield United Hạng 2 3 (0) 0 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)00166,8000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Sheffield UnitedRangers846kSteve SIMONSEN
316 Th08 2010Stoke CitySheffield United2.2MSteve SIMONSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th08 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20138078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----