Steve SIMONSEN
77
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
3 Th04 1979
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,65 | 0 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 0 | 0 | 16 | 6,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sheffield United | Rangers | 846k | Steve SIMONSEN |
3 | 16 Th08 2010 | Stoke City | Sheffield United | 2.2M | Steve SIMONSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th08 2015 | 78 | 77 | 1 |
28 Th01 2013 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
10 Th06 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |